Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
传统
[chuántǒng]
|
truyền thống; phong tục được lưu truyền。世代相传、具有特点的社会因素,如风俗、道德、思想、作风、艺术、制度等。
发扬艰苦朴素的优良革命传统。
phát huy truyền thống cách mạng tốt đẹp, gian khổ giản dị.
传统剧目。
kịch truyền thống.