Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
传真
[chuánzhēn]
|
1. vẽ truyền thần; vẽ chân dung; miêu tả sinh động; tả chân。指画家描绘人物的形状;画人像。
2. fax; bản fax; sao; chép; sao chép; bản sao。利用光电效应,通过有线电或无线电装置把照片、图表、书信、文件等的真迹传送到远方的通讯方式。也叫传真。
Xem: 参看〖自花传粉〗、〖异花传粉〗。见〖微音器〗。见〖传真电报〗