Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
传染
[chuánrǎn]
|
truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh。病原体从有病的生物体侵入别的生物体内。