Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
传授
[chuánshòu]
|
truyền thụ; truyền dạy; truyền đạt; phổ biến; thụ giáo。把学问、技艺教给别人。