Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
传单
[chuándān]
|
truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi。印成单张向外散发的宣传品。