Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
会计
[kuàijì]
|
1. kế toán。监督和管理财务的工作,主要内容有填制各种记账凭证,处理账务,编制各种有关报表等。
2. kế toán viên。担任会计工作的人员。