Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
优美
[yōuměi]
|
tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp。美好。
风景优美
phong cảnh tươi đẹp
姿态优美
tư thái đẹp đẽ.
优美的民间艺术。
nghệ thuật dân gian hay.