Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
优点
[yōudiǎn]
|
ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt。好处;长处(跟'缺点'相对)。
勇于负责是他的优点。
ưu điểm của anh ấy là dám chịu trách nhiệm.
这个办法有很多优点。
phương pháp này có rất nhiều ưu điểm.