Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
休闲
[xiūxián]
|
để đất nghỉ (trồng trọt)。(可耕地)闲着,一季或一年不种作物。
休闲地。
để đất nghỉ không trồng trọt