Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
企图
[qǐtú]
|
ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)。图谋打算(多含贬义)。
敌军逃跑的企图,没有得逞。
mưu đồ chạy trốn của quân địch đã không thực hiện được.
在这篇作品中,作者企图表现的主题并不突出。
trong tác phẩm này, chủ đề mà tác giả muốn đề cập đến không nổi bật.