Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
企业
[qǐyè]
|
xí nghiệp。从事生产、运输、贸易等经济活动的部门,如工厂、矿山、铁路、贸易公司等。
国营企业
xí nghiệp quốc doanh
联合企业
xí nghiệp liên hiệp