Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[fèn]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: PHẦN
1. phần。整体里的一部。
股份
cổ phần
2.
Ghi chú: (份儿)
Từ loại: 量
a. suất; phần 。用于搭配成组的东西。
一份儿饭。
một suất cơm; một phần cơm
一份儿礼。
một phần lễ
b. số; tờ; bản; bổn (báo, văn kiện) 。用于报刊、文件等。
一份《人民日报》。
một tờ “Nhân dân nhật báo”
本合同一式两份,双方各执一份。
hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
3. đőn vị (như tỉnh, huyện, năm, tháng)。用在'省、县、年、月'后面,表示划分的单位。
省份
tỉnh
年份
năm