Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
任意
[rényì]
|
1. tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ。没有拘束,2. 不3. 加限制,4. 爱怎么样就怎么样。
任意行动。
tuỳ ý hành động.
任意畅谈。
nói bạt mạng.
2. bất kì; không có điều kiện gì。没有任何条件的。
任意三角形。
tam giác bất kì.