Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
价格
[jiàgé]
|
giá cả; giá。商品价值的货币表现,如一件衣服卖五块钱,五块钱就是衣服的价格。