Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiàn]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: KIỆN
1. chiếc; kiện; cái。量词,用于个体事物。
一件事。
một công việc.
两件衣裳。
hai chiếc áo.
2. kiện; vụ (chỉ những vật có thể đếm được từng cái)。(件儿)指可以一一计算的事物。
工件。
công kiện.
零件儿。
linh kiện.
案件。
án kiện; vụ án.
3. văn kiện; công văn。文件。
来件。
công văn đến.
急件。
công văn khẩn.
密件。
công văn mật.