Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仪式
[yíshì]
|
nghi thức; nghi lễ; lễ。举行典礼的程序、形式。
仪式隆重
nghi lễ long trọng; nghi thức long trọng.