Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仪器
[yíqì]
|
máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị。科学技术上用于实验、计量、观测、检验、绘图等的比较精密的器具或装置。