Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以来
[yǐlái]
|
đến nay; trước nay。 表示从过去某时直到现在的一段时期。
自古以来
từ xưa đến nay
长期以来
lâu nay
有生以来
từ khi ra đời đến nay
解放以来
từ khi giải phóng đến nay
开春以来
từ đầu xuân đến nay