Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以为
[yǐwéi]
|
cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như “认为”)。认为。
不以为然
không cho là như vậy
不以为苦,反以为乐。
không cho là khổ, trái lại cho rằng vui sướng.
这部电影我以为很有教育意义。
bộ phim này tôi cho rằng rất có ý nghĩa giáo dục.
我以为是谁呢,原来是你。
tôi tưởng ai chứ, hoá ra là anh.