Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yǐ]
|
Bộ: 人(Nhân)
Hán Việt: DĨ
1. dùng; lấy。用;拿。
以 少胜多。
lấy ít thắng nhiều.
喻之以 理
dùng lý lẽ nói rõ cho biết
赠以 鲜花
tặng hoa
2. theo。依;按照。
以 次就座。
theo thứ tự ngồi vào chỗ
3. bởi vì; vì。因。
何以 知之?
do đâu mà biết điều đó?
4. để; nhằm。表示目的。
以 待时机
đợi thời cơ
5. vào (đặt trước từ chỉ thời gian)。于;在(时间)。
中华人民共和国以 1949年10月1日宣告成立。
nước Cộng hoà Nhân Dân Trung Hoa tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
Từ loại: (连词)
6. mà 。连词,7. 跟'而8. '相同9. 。
城高以 厚,地广以 深。
thành cao mà dày, hào rộng mà sâu.
7. dĩ (đặt trước từ chỉ phương vị, tạo thành từ phương vị hoặc kết cấu phương vị, biểu thị giới hạn thời gian, phương vị, số lượng...)。用在单纯的方位词前,8. 组成合成的方位词或方位结构,9. 表示时间、方位、数量的界限。
以 前
trước đây
以 上
trở lên; trên đây
三日以 后。
ba ngày sau
县级以 上。
cấp huyện trở lên
长江以 南。
nam sông Trường Giang
五千以 内。
trong vòng năm nghìn
二十岁以 下。
dưới 20 tuổi