Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
代理
[dàilǐ]
|
1. quyền; thay mặt (tạm thời thay thế một chức vụ nào đó)。暂时代人担任某单位的负责职务。
代理厂长
quyền xưởng trưởng.
2. thay mặt; đại diện; đại lý。受当事人委托,代表他进行某种活动,如贸易、诉讼、纳税、签订合同等。