Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
代替
[dàitì]
|
thay; thế; thế chỗ; thay thế。以甲换乙,起乙的作用。
用国产品代替进口货。
dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu.
他不能去,你代替他去一趟吧!
anh ấy không đi được, anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!