Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
代价
[dàijià]
|
1. tiền mua; giá tiền。获得某种东西所付出的钱。
2. giá; giá phải trả; chi phí。泛指为达到某种目的所耗费的物质或精力。
胜利是用血的代价换来的。
thắng lợi phải trả giá bằng máu.
用最小的代价办更多的事情。
làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất.