Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仓库
[cāngkù]
|
Từ loại: (名)
kho; kho tàng; nhà kho; thương khố。储藏大批粮食或其他物资的建筑物。
粮食仓库
kho lương thực
军火仓库
kho vũ khí đạn dược
¯书是人类经验的仓库
sách là kho tàng kinh nghiệm của nhân loại