Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从来
[cónglái]
|
chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ。从过去到现在。
他从来不失信。
anh ta chưa hề thất tín bao giờ.
这种事我从来没听说过。
việc như thế này trước nay tôi chưa hề nghe thấy.