Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仍然
[réngrán]
|
Từ loại: (副)
vẫn cứ; tiếp tục; lại。表示情况继续不变或恢复原状。
他仍然保持着老红军艰苦奋斗的作风。
anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.
他把信看完,仍然装在信封里。
anh ấy xem thư xong lại bỏ vào phong bì.