Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仍旧
[réngjiù]
|
1. như cũ; như trước。照旧。
2. vẫn; cứ。仍然。
他虽然遇到许多困难,可是意志仍旧那样坚强。
mặc dù anh ấy gặp nhiều khó khăn, nhưng ý chí vẫn kiên cường như trước.