Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
今天
[jīntiān]
|
1. ngày hôm nay。说话时的这一天。
2. hôm nay; hiện tại; trước mắt。现在;目前。
今天的中国已经不是解放前的中国了。
Trung Quốc hôm nay không phải như Trung Quốc trước giải phóng nữa.