Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
仁慈
[réncí]
|
nhân từ。仁爱慈善。
仁慈的老人。
cụ già nhân từ.