Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人道
[réndào]
|
1. nhân đạo。指2. 爱护人的生命、关怀人的幸福、尊重人的人格和权利的道德。
人道主义
chủ nghĩa nhân đạo
不人道
không nhân đạo
2. nhân luân。古代指4. 封建礼教所规定的人伦。
3. đạo làm người。泛指6. 人事或为人之道。
4. giao hợp (thường dùng trong câu phủ định)。指8. 人性交(就能力说,9. 多用于否定式)。