Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人质
[rénzhì]
|
con tin。一方拘留的对方的人,用来迫使对方履行诺言或接受某项条件。