Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人生
[rénshēng]
|
nhân sinh; đời người。人的生存和生活。
人生观。
nhân sinh quan.
人生两件宝,双手与大脑。
con người có hai vật quý, đôi bàn tay và khối óc.