Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人物
[rénwù]
|
1. nhân vật。在某方面有代表性或具有突出特点的人。
英雄人物。
nhân vật anh hùng.
2. nhân vật (trong tác phẩm văn học, nghệ thuật)。文学和艺术作品中所描写的人。
3. nhân vật (trong tranh Trung Quốc)。以人物为题材的中国画。