Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人格
[réngé]
|
1. tính cách; tính tình。人的性格、气质、能力等特征的总和。
2. nhân cách; đạo đức; phẩm chất; tư cách con người。个人的道德品质。
人格高尚。
phẩm chất cao thượng.
3. tư cách làm chủ (quyền lợi, nghĩa vụ)。人的能作为权利、义务的主体的资格。