Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人工
[réngōng]
|
1. nhân tạo。人为的(区别于'自然'或'天然')。
人工呼吸。
hô hấp nhân tạo.
人工降雨。
mưa nhân tạo.
2. nhân lực; nhân công; sức người。人力;人力做的工。
抽水机坏了,暂时用人工车水。
máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
3. nhân công (làm trong một ngày)。工作量的计算单位,4. 指5. 一个人做工一天。
修建这个渠道需用很多人工。
sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.