Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人士
[rénshì]
|
nhân sĩ。有一定社会影响的人物。
民主人士。
nhân sĩ dân chủ.
各界人士。
nhân sĩ các giới.
党外人士。
nhân sĩ ngoài đảng.
爱国人士。
nhân sĩ yêu nước.