Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人员
[rényuán]
|
nhân viên; công chức。担任某种职务的人。
机关工作人员。
nhân viên công tác trong cơ quan.
武装人员。
nhân viên vũ trang.
值班人员。
nhân viên trực ban.