Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亲密
[qīnmì]
|
thân thiết; thân mật。感情好,关系密切。
他俩非常亲密。
hai người họ rất thân với nhau.
亲密的战友。
chiến hữu thân thiết.