Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亲切
[qīnqiè]
|
1. thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương。亲近;亲密。
他想起延安,像想起家乡一样亲切。
anh ấy nhớ về Diên An như nhớ quê nhà thân thương.
2. nhiệt tình; ân cần。形容热情而关心。
老师的亲切教导。
thầy giáo ân cần chỉ bảo.