Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[liàng]
|
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: LƯỢNG
1. sáng; bóng。光线强。
明亮。
sáng trưng.
豁亮。
sáng sủa rộng rãi.
这盏灯不亮。
cây đèn này không sáng.
2. phát sáng; sáng lên。发光。
天亮了。
trời sáng rồi.
手电筒亮了一下。
đèn pin loé sáng lên một cái.
屋子里亮着灯光。
trong phòng sáng lên ánh đèn.
3. vang lên (âm thanh)。(声音)强; 响亮。
洪亮。
âm vang.
她 的歌声脆而亮。
giọng hát của cô ấy giòn giã âm vang.
4. lên giọng; to tiếng。使声音响亮。
亮起嗓子。
lên giọng.
5. rộng mở; sáng rõ (tấm lòng, tư tưởng ...)。 (心胸、思想等)开朗; 清楚。
心明眼亮。
sáng mắt sáng lòng.
6. lộ ra; bày ra; hiện ra。显露; 显示。
亮相。
lộ rõ.
把底儿亮出来。
lật tẩy.