Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
产生
[chǎnshēng]
|
nảy sinh; sản sinh; xuất hiện。由已有的事物中生出新的事物;出现。
有了共产主义的伟大理想,就会产生无穷的力量 。
có được lý tưởng vĩ đại của chủ nghĩa cộng sản thì lực lượng sẽ phát triển vô cùng.
在中华民族的几千年的历史中,产生了很多的民族英雄和革命领袖。
lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.