Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yì]
|
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: DIỆC
1. cũng。也(表示同2. 样);也是。
反之亦 然
ngược lại cũng vậy
人云亦 云
bắt chước y chang; người nói ta cũng theo.
2. họ Diệc。姓。