Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交际
[jiāojì]
|
giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp。人与人之间的往来接触;社交。
语言是人们的交际工具。
ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
他不善于交际。
anh ấy không giỏi xã giao.