Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交易
[jiāoyì]
|
mua bán; giao dịch; đổi chác。买卖商品。
做了一笔交易。
tiến hành một vụ mua bán.
不能拿原则做交易。
đừng có đem nguyên tắc ra mua bán.