Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交换
[jiāohuàn]
|
1. trao đổi; đổi。双方各拿出自己的给对方。
交换意见。
trao đổi ý kiến.
2. hàng đổi hàng; trao đổi hàng; mua bán hàng hoá。以商品换商品;买卖商品。