Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交往
[jiāowǎng]
|
quan hệ qua lại; giao du; đi lại。互相来往。
我跟他没有交往。
tôi và anh ấy không có mối quan hệ qua lại với nhau.
他不大和人交往。
anh ấy không hay giao du với người khác.