Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交叉
[jiāochā]
|
1. đan chéo; đan xen。几个方向不同的线条互相穿过。
交叉火力网。
lưới hoả lực đan chéo.
火车站上铁轨交叉。
trên ga xe lửa, đường ray đan chéo nhau.
2. đan xen。有相同有不同的;有相重的。
交叉的意见.
ý kiến đan xen nhau.
3. đan chéo; giao thoa; chồng chéo; xen lẫn vào nhau。间隔穿插。
交叉作业。
tác nghiệp chồng chéo.