Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yún]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: VÂN
1. nói。说。
人云 亦云
người ta nói sao mình nói vậy.
不知所云
không biết nói gì
2. rằng (trợ từ trong Hán ngữ cổ đại)。古汉语助词。
岁云 暮矣。
rằng đã cuối năm rồi.
3. mây。在空中悬浮的由水滴、冰晶聚集形成的物体。
4. Vân Nam。指云南。
云 腿(云南宣威一带出产的火腿)。
chân giò hun khói Vân Nam
5. họ Vân。姓。