Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亏待
[kuīdài]
|
xử tệ; đối đãi kém; tiếp đãi không chu đáo。对待人不公平或不尽心。
你放心吧,我定不会亏待他。
bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.