Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
于是
[yúshì]
|
Từ loại: (连)
thế là; ngay sau đó; liền; bèn。表示后一事紧接着前一事,后一事往往是由前一事引起的。
大家一鼓励,我于是恢复了信心。
mọi người mới khuyến khích, tôi liền khôi phục lại lòng tin.